Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhanh nhẹn


vif; leste; alerte; promptdiligent
Một cụ già còn nhanh nhẹ
un vieillard encore leste
Tinh thần nhanh nhẹn
esprit prompt
Chú bé rất nhanh nhẹn
un enfant très vif (vivant)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.